
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2014 | NK Domzale U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | Atalanta U19 | Domzale | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Domzale | Roltek Dob | - | Cho thuê |
| 11-01-2017 | Roltek Dob | Domzale | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2017 | Domzale | Zarica Kranj | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Zarica Kranj | Domzale | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | Domzale | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | NK Publikum Celje | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2020 | NK Mura 05 | FC Chambly Oise | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | FC Chambly Oise | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2021 | Wisla Plock | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | FC Koper | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Tabor Sezana | HNK Sibenik | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | HNK Sibenik | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Valletta FC | - | - | Giải phóng |
| 16-01-2024 | Valletta FC | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Vardar Skopje | Triglav Gorenjska | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Macedonia | 03-03-2024 13:00 | Shkendija Tetovo | FC Vardar Skopje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 2 | 22 20 |