STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | - | Vizela U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Vizela U23 | Vizela | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | ![]() ![]() | LNZ Cherkasy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-05-2025 19:30 | Maritimo | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2025 13:00 | Vizela | ![]() ![]() | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-05-2025 14:30 | Porto B | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 26-04-2025 13:00 | Vizela | ![]() ![]() | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-04-2025 13:00 | Vizela | ![]() ![]() | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 17:00 | GD Chaves | ![]() ![]() | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 15:30 | Vizela | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 20:30 | Vizela | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-03-2025 18:00 | Vizela | ![]() ![]() | Feirense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu