STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2024 | Free player | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 17:00 | Al Ula FC | ![]() ![]() | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-10-2025 17:20 | Al Diraiyah | ![]() ![]() | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 17-09-2025 18:00 | Al Diraiyah | ![]() ![]() | Al-Adalah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 13-09-2025 16:00 | Al-Tai | ![]() ![]() | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | ![]() ![]() | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2025 16:25 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 18:00 | Al Fateh SC | ![]() ![]() | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-04-2025 15:55 | Al Riyadh | ![]() ![]() | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 18:00 | Al Fateh SC | ![]() ![]() | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu