| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 03-10-2021 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2024 | Maccabi Ironi Ashdod | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Maccabi Herzliya | Ironi Modiin | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Ironi Modiin | Maccabi Herzliya | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu