
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2004 | Funabashi Municipal High School | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2008 | Meiji University | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Montedio Yamagata | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Tokushima Vortis | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 19/20 |