
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | BrondbyU19 | Bröndby IF II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Bröndby IF II | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Brondby IF | Lyngby | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Lyngby | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Brondby IF | Bronshoj | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Bronshoj | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Brondby IF | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2012 | Bronshoj | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Fredericia | Sonderjyske | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sonderjyske | Fredericia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Fredericia | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sonderjyske | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Aarhus AGF | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2019 | Erzurum BB | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Sonderjyske | Fremad Amager | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Fremad Amager | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sonderjyske | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Fremad Amager | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Bronshoj | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Danish runner-up | 1 | 16 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |