
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | Chernomorets Pomorie | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Burgas | FK Chernomorets 1919 Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Chernomorets 1919 Burgas | Chernomorets Pomorie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chernomorets Pomorie | Neftohimik Burgas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Neftohimik Burgas | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Etar | Spartak Pleven | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 10 |