
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Real Unión Irún Youth | Real Unión Irún U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Real Unión Irún U19 | Real Union | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Real Union | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2007 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Barcelona | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2014 | FC Barcelona | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2015 | Granada CF | Real Sociedad | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Real Sociedad | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2017 | Granada CF | Levante | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Levante | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Granada CF | Levante | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Levante | RCD Espanyol de Barcelona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2022 | RCD Espanyol de Barcelona | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | Pafos FC | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 2 | 20/21 16/17 |
| Spanish Super Cup winner | 3 | 13/14 10/11 09/10 |
| Champions League participant | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
| Spanish champion | 2 | 12/13 08/09 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 12 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 11/12 |
| Champions League Winner | 1 | 10/11 |