STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Mathare United | Tusker FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Tusker FC | Moss | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Moss | Fredrikstad | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Fredrikstad | Moss | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | Moss | Ullensaker/Kisa IL | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Ullensaker/Kisa IL | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Lillestrom | Free player | - | Giải phóng |
11-04-2018 | Free player | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
03-09-2018 | Sandnes Ulf | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
08-03-2019 | Kongsvinger | HIFK | - | Ký hợp đồng |
24-03-2021 | HIFK | Hodd | - | Ký hợp đồng |
14-03-2022 | Hodd | Hareid IL | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Hareid IL | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 17 |