
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Dinamo Minsk | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Minsk | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Dinamo Brest | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | FK Liepaja | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Gazovik Vitebsk | Free player | - | Giải phóng |
| 03-06-2023 | Free player | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:45 | SP La Fiorita | FK Isloch Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 3 | 20 19 18 |
| Belarusian champion | 1 | 18/19 |
| Belarusian cup winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| European Under-21 participant | 2 | 11 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 05 |