







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Mosta U19 | Mosta FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | Mosta FC | Valletta FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Valletta FC | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Aris Limassol | Valletta FC | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Valletta FC | Gzira United | - | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2022 | Gzira United | Hamrun Spartans | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 16:00 | FC Ballkani |   | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC |   | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Champions League | 09-07-2024 16:45 | Hamrun Spartans |   | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czechia |   | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 18:00 | Malta |   | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Malta | 10-03-2024 13:00 | Mosta FC |   | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Malta | 04-02-2024 13:00 | Hamrun Spartans |   | Naxxar Lions | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải ngoại hạng Malta | 13-12-2023 13:00 | Hamrun Spartans |   | Gzira United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Siêu cúp Malta | 08-12-2023 14:00 | Hamrun Spartans |   | Birkirkara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 19:45 | England |   | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Maltese Super Cup winner | 4 | 25 23 12 11 | 
| Maltese champion | 7 | 23/24 22/23 18/19 17/18 13/14 11/12 10/11 | 
| Maltese cup winner | 2 | 13/14 09/10 |