
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Rosenborg | AZ Alkmaar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | AZ Alkmaar | Hull City | - | Cho thuê |
| 04-01-2017 | Hull City | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2017 | AZ Alkmaar | Hull City | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Hull City | Bristol City | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Bristol City | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-09-2020 | Hull City | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Rosenborg | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 12:30 | Rosenborg | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 17:15 | Rosenborg | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-06-2024 13:00 | Viking | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2024 15:00 | Rosenborg | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-05-2024 17:15 | Tromso IL | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2024 16:00 | Rosenborg | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11-05-2024 16:00 | Molde | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-05-2024 16:00 | Brann | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2024 16:00 | Rosenborg | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2024 15:00 | Haugesund | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 15/16 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Dutch Cup winner | 1 | 12/13 |
| Norwegian champion | 2 | 10 09 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 10 |