
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Dinamo Kyiv U17 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Marseille | Cannes AS | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2009 | Cannes AS | Metalurg Donetsk II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Metalurg Donetsk II (- 2015) | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Metalurg Donetsk (- 2015) | Urartu | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Urartu | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Metalurg Donetsk (- 2015) | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | FC Vorskla Poltava | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Tobol Kostanai | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | FC Astana | Ordabasy | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Ordabasy | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2022 | FC Astana | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Tobol Kostanai | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Chernomorets Odessa | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Podillya Khmelnytskyi | FC Ulytau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 11 |