
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-07-2016 | Keflavík ÍF Youth | Brighton Hove Albion U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Brighton Hove Albion U18 | Bognor Regis Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Bognor Regis Town | Brighton Hove Albion U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Brighton Hove Albion U18 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Brighton U23 | Eastbourne Borough | - | Cho thuê |
| 29-04-2019 | Eastbourne Borough | Brighton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2019 | Brighton U23 | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Grindavik | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-05-2020 | Riga FC | Free player | - | Giải phóng |
| 14-06-2020 | Free player | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2022 | HK Kopavogs | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2023 | KR Reykjavik | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2024 | Keflavik | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Skovde AIK | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu