
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Jong Ajax (Youth) | Groningen | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Groningen | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2008 | AFC Ajax | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Sparta Rotterdam | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | AFC Ajax | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2014 | Sparta Rotterdam | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2015 | SC Cambuur Leeuwarden | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FK Zalgiris Vilnius | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2021 | Free player | Noordwijk | - | Ký hợp đồng |
| 27-09-2023 | Noordwijk | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian champion | 3 | 20 16 15 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 3 | 20 17 16 |
| Lithuanian cup winner | 3 | 18 16 15 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 05 |