
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | - | Beijing Chengfeng(1995-2021) | - | Cho thuê |
| 30-01-2007 | Beijing Chengfeng(1995-2021) | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Vitesse Arnhem | Beijing Chengfeng(1995-2021) | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-02-2015 | Beijing Chengfeng(1995-2021) | Shanghai Port FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2024 | Shanghai Port FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-11-2023 07:30 | Dalian Professional(2009-2024) | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-10-2023 07:30 | Shanghai Port FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese cup winner | 2 | 24 13 |
| Chinese champion | 2 | 23 18 |
| AFC Champions League participant | 7 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 12/13 |
| Chinese Super Cup winner | 2 | 19 14 |
| East Asia Champion | 1 | 10 |