
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Cardiff City U18 | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2011 | Cardiff City | Hamilton Academical | - | Cho thuê |
| 22-05-2011 | Hamilton Academical | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-11-2011 | Cardiff City | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Shrewsbury Town | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Cardiff City | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2015 | Shrewsbury Town | Kidderminster Harriers | - | Cho thuê |
| 18-02-2015 | Kidderminster Harriers | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-03-2015 | Shrewsbury Town | Morecambe | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Morecambe | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Shrewsbury Town | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Morecambe | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Newport County | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Reading | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-11-2024 15:00 | Tranmere Rovers | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-10-2024 14:00 | Newport County | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-10-2024 18:45 | Gillingham | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2024 19:00 | Newport County | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Harrogate Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 07-10-2024 19:00 | Bradford City | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Newport County | Salford City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 28-09-2024 14:00 | Newport County | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu