STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Shkendija Tetovo Youth | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
01-01-2012 | Shkendija Tetovo | VfL Wolfsburg | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2013 | VfL Wolfsburg | Brondby IF | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Brondby IF | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
16-08-2018 | Shkendija Tetovo | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Al-Raed SFC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | HJK Helsinki | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Partizani Tirana | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2022 | Free player | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Shkendija Tetovo | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | Helsingor | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2024 12:00 | Helsingor | ![]() ![]() | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-12-2023 17:30 | Naestved | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2023 18:00 | Helsingor | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2023 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-10-2023 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 27-09-2023 14:00 | Aarhus Fremad | ![]() ![]() | Helsingor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-09-2023 12:00 | Helsingor | ![]() ![]() | Sonderjyske | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-09-2023 12:00 | Fredericia | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-09-2023 12:00 | Helsingor | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-08-2023 12:00 | Kolding FC | ![]() ![]() | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Finnish champion | 1 | 20 |
Finnish cup winner | 1 | 20 |
Macedonian champion | 2 | 17/18 10/11 |
Top scorer | 1 | 17/18 |
Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |