
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Ruch Radzionkow U19 | Ruch Radzionkow | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2012 | Ruch Radzionkow | Warta Poznan | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2013 | Warta Poznan | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2014 | Sandecja Nowy Sacz | MKS Kluczbork | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2014 | MKS Kluczbork | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | Zaglebie Sosnowiec | MKS Kluczbork | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2016 | MKS Kluczbork | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Kotwica Kolobrzeg | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | GKS Belchatow | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | GKS Tychy | Ruch Chorzow | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ruch Chorzow | GKS Tychy | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2019 | GKS Tychy | Bytovia Bytow | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Bytovia Bytow | KP Calisia Kalisz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | KP Calisia Kalisz | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Chojniczanka Chojnice | Wisla Pulawy | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Wisla Pulawy | Podhale Nowy Targ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu