
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-09-2002 | Artvin Hopaspor Youth | Arhavi Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2003 | Arhavi Spor Youth | Besiktas JK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Besiktas JK Youth | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2005 | Besiktas U21 | Zeytinburnuspor | - | Cho thuê |
| 05-01-2006 | Zeytinburnuspor | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2006 | Besiktas U21 | Akcaabat Sebatspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | Akcaabat Sebatspor | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2006 | Besiktas U21 | Akcaabat Sebatspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Akcaabat Sebatspor | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2007 | Besiktas U21 | Altay Spor Kulubu | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Altay Spor Kulubu | Besiktas U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2008 | Besiktas U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2009 | Manisaspor | Boluspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Boluspor | Manisaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2011 | Manisaspor | Mersin Talimyurdu SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Mersin Talimyurdu SK | Manisaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2012 | Manisaspor | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2017 | Kasimpasa | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Yeni Malatyaspor | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Galatasaray | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2022 | Yeni Malatyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 24-07-2022 | Free player | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Manisa Futbol Kulübü | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2024 | Karsiyaka | Free player | - | Giải phóng |
| 22-10-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Karsiyaka | Sapanca Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Yeni Altindag BS | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Karsiyaka | Bulvarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karsiyaka | Kelkit Belediye Hurriyet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Anadolu Universitesi | Karsiyaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 11/12 |
| Turkish second tier champion | 2 | 10/11 08/09 |