
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Nitra U19 | Nitra | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Nitra | FK Graffin Vlasim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Graffin Vlasim | Dukla Prague | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Dukla Prague | Teplice | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | Teplice | Spartak Trnava | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Spartak Trnava | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Gornik Zabrze | Free player | - | Giải phóng |
| 18-11-2021 | Free player | SKF Sered | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | SKF Sered | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Concordia Chiajna | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Arka Gdynia | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ba Lan | 08-11-2023 17:00 | Polonia Bytom | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Slovak champion | 1 | 17/18 |