
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2006 | Altay SK U21 | Altay Spor Kulubu | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2011 | Altay Spor Kulubu | Bursaspor | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2012 | Bursaspor | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 12-12-2012 | Samsunspor | Bursaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2013 | Bursaspor | Goztepe | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Goztepe | Bursaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2013 | Bursaspor | Buca Gelistirme Spor | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Buca Gelistirme Spor | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Adanaspor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Yeni Malatyaspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Ankaragucu | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Hekimoglu Trabzon | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | Serik Belediyespor | Kocaelispor | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Kocaelispor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Bucaspor | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Bursaspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Nazillispor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Bucaspor | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 11:00 | Erokspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 16:00 | Caykur Rizespor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Bucaspor | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 1 | 22/23 |
| Turkish second tier champion | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |