
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Espanyol Barcelona Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Barcelona Youth | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Barcelona U18 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 30-11-2025 11:00 | Barbastro | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 22-11-2025 18:00 | FC Barcelona Atlètic | Terrassa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:00 | FC Barcelona Atlètic | Torrent C.F | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 02-11-2025 11:00 | Girona B | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | FC Barcelona | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:00 | Andratx | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2025 11:00 | Football Club Seoul | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 01-02-2025 17:00 | Real Sociedad B | FC Barcelona Atlètic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 22-12-2024 15:30 | FC Barcelona Atlètic | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 12-08-2024 18:00 | FC Barcelona | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish champion | 1 | 24/25 |
| Spanish cup winner | 1 | 24/25 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 24/25 |