







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Diósgyőri VTK Youth | Diósgyőri VTK U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | Diósgyőri VTK U17 | Diósgyőri VTK U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | Diósgyőri VTK U19 | Diósgyőri VTK II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2016 | Diósgyőri VTK II | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng | 
| 12-02-2017 | Diosgyor VTK | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Zalaegerszegi TE | Diosgyor VTK | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-02-2018 | Diosgyor VTK | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng | 
| 23-07-2018 | Mezokovesd Zsory FC | Dafuji cloth MTE | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | Dafuji cloth MTE | Mezokovesd Zsory FC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2020 | Mezokovesd Zsory FC | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng | 
| 01-07-2021 | Dafuji cloth MTE | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng | 
| 30-08-2022 | Diosgyor VTK | Dafuji cloth MTE | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC |   | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 14:00 | Nyiregyhaza |   | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 22/23 | 
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |