
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-07-2022 | RWD Molenbeek U21 (2015) | SK Pepingen-Halle | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SK Pepingen-Halle | RWD Molenbeek U21 (2015) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | RWD Molenbeek U21 (2015) | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | RWD Molenbeek | RWD Molenbeek U21 (2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | RWD Molenbeek U21 (2015) | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | RFC de Liege | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | RWDM Brussels | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2025 18:00 | KAS Eupen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-04-2025 17:15 | RWDM Brussels | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-04-2025 18:30 | KSC Lokeren | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-04-2025 18:15 | Patro Eisden | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-03-2025 19:00 | RWDM Brussels | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | SK Beveren | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 10-03-2025 02:15 | RWDM Brussels | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | RWDM Brussels | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu