
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Lausanne-Sport U16 | FC Sion U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Sion U18 | Rayo Vallecano U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rayo Vallecano U19 | Thonon Évian Grand Genève FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Thonon Évian Grand Genève FC B | Stade Nyonnais | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Stade Nyonnais | Servette U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Servette U21 | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Stade Ouchy | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Thun | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Neuchatel Xamax | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-04-2025 16:00 | Stade Ouchy | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 17:30 | Bellinzona | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 17:30 | Stade Nyonnais | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 18:15 | Etoile Carouge | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 18:30 | Stade Nyonnais | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Neuchatel Xamax | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-02-2025 19:15 | Thun | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 15-02-2025 17:00 | FC Wil 1900 | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-02-2025 17:00 | Vaduz | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 18/19 |