
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Union Putzleinsdorf Youth | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | - | Union Putzleinsdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Union Putzleinsdorf Youth | Union Putzleinsdorf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Union Putzleinsdorf | Sportunion Sankt Martin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sportunion Sankt Martin | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-10-2025 17:00 | SV Stripfing | SK Rapid II | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2025 18:00 | SK Rapid II | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 19-10-2025 08:30 | FC HOGO Hertha Wels | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 12:30 | SK Rapid II | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-08-2025 08:30 | SK Rapid II | Young Violets Austria Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | SV Ried | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 24/25 |
| Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |