STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 29-08-2025 19:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2025 19:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 15:00 | RC Celta | ![]() ![]() | Getafe | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 19:00 | Getafe | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Getafe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-04-2025 19:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 14:15 | Getafe | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 16:30 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-03-2025 17:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-03-2025 13:00 | Getafe | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu