
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | - | Drøbak-Frogn IL | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2024 | Drøbak-Frogn IL | KFUM-Kameratene Oslo II | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2024 | KFUM-Kameratene Oslo II | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | KFUM Oslo | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Mjondalen IF | KFUM Oslo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2025 17:00 | KFUM Oslo | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-05-2025 17:00 | Ham-Kam | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | KFUM Oslo | Sarpsborg 08 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18-08-2024 15:00 | KFUM Oslo | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-08-2024 15:00 | Fredrikstad | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu