STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-03-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-01-2025 19:45 | Parma | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 11:30 | AC Milan | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 14:00 | Parma | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 11:30 | Genoa | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |