
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 13-06-2017 | Cerezo Osaka | Zweigen Kanazawa FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Zweigen Kanazawa FC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | Cerezo Osaka | Oita Trinita | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Oita Trinita | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-10-2020 | Cerezo Osaka | V-Varen Nagasaki | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | V-Varen Nagasaki | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Cerezo Osaka | Zweigen Kanazawa FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Zweigen Kanazawa FC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Cerezo Osaka | Zweigen Kanazawa FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Fukushima United FC | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-10-2025 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Tochigi City | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-04-2025 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Tochigi SC | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 05:00 | FC Osaka | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Iwate Grulla Morioka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 17 |
| Japanese Prince Takamado U18 Champion | 1 | 14 |