
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2018 | Dep.Independiente Medellin | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Karpaty Lviv | Dep.Independiente Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Dep.Independiente Medellin | Jaguares de Cordoba | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Jaguares de Cordoba | Dep.Independiente Medellin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Dep.Independiente Medellin | Deportes Quindio | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2022 | Deportes Quindio | Always Ready | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Always Ready | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2023 | Cucuta Deportivo | Comerciantes FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Comerciantes FC | Tainan City Taiwan Steel | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Tainan City Taiwan Steel | Al-Hamriyah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 30-10-2024 09:30 | Tainan City Steel | Young Elephants FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Taiwanese Champion | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |