Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
261c4f81f70efaad8aeb97ea9966a59c.webp
Cầu thủ:
Domilson Dodo
Quốc tịch:
Brazil
86ee59323f1f3b18177adece1029fa23.webp
Cân nặng:
68 Kg
Chiều cao:
166 cm
Tuổi:
27  (1998-11-17)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
24,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
DR
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Hậu vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
29-02-2016Coritiba FC U20Coritiba PR-Ký hợp đồng
03-01-2018Coritiba PRFC Shakhtar Donetsk2M €Chuyển nhượng tự do
28-07-2018FC Shakhtar DonetskVitoria Guimaraes-Cho thuê
29-06-2019Vitoria GuimaraesFC Shakhtar Donetsk-Kết thúc cho thuê
21-07-2022FC Shakhtar DonetskFiorentina15M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Ý19-10-2025 18:45AC Milan
team-home
2-1
team-away
Fiorentina00000
VĐQG Ý05-10-2025 13:00Fiorentina
team-home
1-2
team-away
AS Roma00000
UEFA Europa Conference League02-10-2025 19:00Fiorentina
team-home
2-0
team-away
Sigma Olomouc00000
VĐQG Ý21-09-2025 16:00Fiorentina
team-home
1-2
team-away
Como00010
VĐQG Ý13-09-2025 18:45Fiorentina
team-home
1-3
team-away
Napoli00000
VĐQG Ý31-08-2025 16:30Torino
team-home
0-0
team-away
Fiorentina00000
UEFA Europa Conference League28-08-2025 18:00Fiorentina
team-home
3-2
team-away
Polissya Zhytomyr10000
VĐQG Ý24-08-2025 16:30Cagliari
team-home
1-1
team-away
Fiorentina00000
UEFA Europa Conference League21-08-2025 18:00Polissya Zhytomyr
team-home
0-3
team-away
Fiorentina00000
VĐQG Ý25-05-2025 18:45Udinese
team-home
2-3
team-away
Fiorentina00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Conference League participant2
23/24
22/23
Conference League runner up2
23/24
22/23
Ukrainian Super Cup winner1
21/22
Champions League participant3
21/22
20/21
19/20
Europa League participant2
20/21
19/20
Ukrainian champion1
19/20
Ukrainian cup winner1
17/18
Under-17 World Cup participant1
15

Hồ sơ cầu thủ Domilson Dodo - Kèo nhà cái

Hot Leagues