STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | SuperSport United Youth | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Supersport United | University of Pretoria FC | - | Cho thuê |
30-08-2020 | University of Pretoria FC | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | Supersport United | University of Pretoria FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | University of Pretoria FC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Baroka FC | Pretoria Callies FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Pretoria Callies FC | Maritzburg United | - | Ký hợp đồng |
16-10-2023 | Maritzburg United | Free player | - | Giải phóng |
18-09-2024 | Free player | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-10-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-09-2024 13:00 | Chippa United | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | Sekhukhune United | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Nedbank Cup Winner | 1 | 15/16 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |