STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | VC Groot-Dilbeek | VK Liedekerke | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | VK Liedekerke | Ninove | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Ninove | Londerzeel SK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Londerzeel SK | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | KVSK Lommel | Koninklijke Sporting Hasselt | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Koninklijke Sporting Hasselt | KVSK Lommel | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | KVSK Lommel | FCV Dender EH | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-04-2025 18:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-02-2025 15:00 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2024 16:15 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-09-2024 18:45 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-08-2024 16:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-08-2024 17:15 | KAA Gent | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-04-2024 18:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2024 18:00 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2024 18:00 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu