
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:00 | Djurgardens | IK Sirius FK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 08-12-2024 13:30 | Haugesund | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-12-2024 17:30 | Moss | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 22/23 |