| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-08-2013 | Pendikspor Youth | Besiktas U21 | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2014 | Besiktas U21 | Dikilitas Spor | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2014 | Dikilitas Spor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2015 | Somaspor | Erdekspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2016 | Erdekspor | Modafen | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2018 | Modafen | Beyoglu 1979 Yenicarsi GSK | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2019 | Beyoglu 1979 Yenicarsi GSK | Ortaköy | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2021 | Ortaköy | Maltepespor | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2021 | Maltepespor | Alibeyköyspor | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2022 | Alibeyköyspor | Sirnak Petrol Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | Sirnak Petrol Spor Kulübü | Cekmeköy Belediyesi Alemdag Spor | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Cekmeköy Belediyesi Alemdag Spor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2024 | Afyonspor | Manisa 1965 Nurlupinar Genclergücü Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Afyonspor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Bucaspor | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu