
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Al-Wehda FC U23 (-2024) | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Al Wehda Mecca | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2022 | Al-Ittihad Club | Al Hilal | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Al Hilal | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Ettifaq FC | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 18:15 | Al Hilal | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2025 18:30 | Al-Adalah | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:40 | Al Ettifaq FC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 14:05 | Al Qadsiah | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-03-2025 03:00 | Al-Orobah FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-03-2025 19:00 | Al-Raed SFC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:15 | Al Ettifaq FC | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 17:00 | Al Nassr FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| Saudi Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |