
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dinamo Minsk | Luch Minsk (- 2018) | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Luch Minsk (- 2018) | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Dinamo Minsk | Luch Minsk (- 2018) | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Luch Minsk (- 2018) | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2018 | Dinamo Minsk | FC Torpedo Zhodino | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FC Torpedo Zhodino | Dinamo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Dinamo Minsk | Shakhter Soligorsk | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Shakhter Soligorsk | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2024 | FK Kaspyi Aktau | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Arsenal Dzyarzhynsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | FC Torpedo Zhodino | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 16/17 |