STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Levante UD (w) | Atleico Malaga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Atleico Malaga (w) | Sporting De Huelva (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2013 | Sporting De Huelva (w) | Atletico de Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | Atletico de Madrid (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Levante UD (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2023 | Real Madrid (w) | - | - | Không xác định |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 23-08-2025 23:30 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 20-08-2025 23:00 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Monterrey Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-08-2025 20:00 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Houston Dash Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-08-2025 16:00 | Gotham FC Women | ![]() ![]() | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 27-07-2025 16:00 | England Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 23-07-2025 19:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Spain Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 18-07-2025 19:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Switzerland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 11-07-2025 19:00 | Italy Women | ![]() ![]() | Spain Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 07-07-2025 16:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Belgium Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 03-07-2025 19:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Portugal Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
Copa de la Reina runner-up | 5 | 22/23 20/21 19 18 17 |
Primera División Femenina runner-up | 1 | 22/23 |
Arnold Clark Cup runner-up | 1 | 22 |
KAIF Trophy runner-up | 1 | 21 |
Supercopa Femenina runner-up | 1 | 20/21 |
Primera División Femenina winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Women's Friendship Tournament winner | 1 | 18 |
Copa de la Reina winner | 1 | 16 |