
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FK Minsk U19 | FK Minsk II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2015 | FK Minsk II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | FC Minsk | Dinamo Minsk | 0.255M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2022 | Dinamo Minsk | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng | 
| 09-07-2023 | Hapoel Kiryat Shmona | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Dinamo Minsk | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng | 
| 02-07-2024 | Arsenal Tula | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Egnatia | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 13:00 | Luxembourg | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 25  | 
| Conference League participant | 1 | 24/25  | 
| Belarusian champion | 2 | 23/24 22/23  |