
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Free player | Dongazdobycha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dongazdobycha | Donenergo Aksay | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Donenergo Aksay | SKA Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | SKA Rostov | Donenergo Aksay | - | Cho thuê |
| 31-05-2015 | Donenergo Aksay | SKA Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2016 | SKA Rostov | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Baltika Kaliningrad | Afips Afipskiy (-2018) | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Afips Afipskiy (-2018) | Baltika Kaliningrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2018 | Baltika Kaliningrad | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fakel Voronezh | Alania Vladikavkaz | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Alania Vladikavkaz | Sokol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sokol | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Amkar Perm | Uralets Nizhny Tagil | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu