
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Akademia Chertanovo Moscow | Akademia Lokomotiv Moskau | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Akademia Lokomotiv Moskau | Lokomotiv Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lokomotiv Moscow Youth | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Lokomotiv Sofia | Gazovik Orenburg | 0.019M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2020 | Gazovik Orenburg | Tom Tomsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Tom Tomsk | Gazovik Orenburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2021 | Gazovik Orenburg | Yenisey Krasnoyarsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Yenisey Krasnoyarsk | Gazovik Orenburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Gazovik Orenburg | Free player | - | Giải phóng |
| 21-02-2023 | - | FK Orenburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | FK Orenburg Youth | FK Irtysh Omsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | FK Irtysh Omsk | Metallurg Lipetsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Russian cup winner | 1 | 19 |
| Russian U19 Champion | 1 | 15/16 |