
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Vitória de Guimarães SC Youth | Vitória de Guimarães SC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Vitória de Guimarães SC U15 | Vitoria SC Guimaraes U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Vitoria SC Guimaraes U17 | Vitoria SC Guimaraes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vitoria SC Guimaraes U19 | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | Vitoria Guimaraes | Valencia CF | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-09-2025 18:00 | Valencia CF | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 19:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-08-2025 19:30 | Valencia CF | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-05-2025 19:00 | Real Betis | Valencia CF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 12:00 | Valencia CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 16:30 | UD Las Palmas | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-04-2025 17:00 | Valencia CF | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 12:00 | Rayo Vallecano | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-04-2025 19:00 | Valencia CF | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 17 |