
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | JMG Academy Algier | Paradou AC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Paradou AC U21 | Paradou AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Paradou AC | USM Alger | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | USM Alger | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Paradou AC | Esperance Sportive de Tunis | 0.742M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-02-2022 | Esperance Sportive de Tunis | MC Alger | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | MC Alger | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2023 | Raja Club Athletic | CR Belouizdad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 18-01-2025 16:00 | CR Belouizdad | Stade d Abidjan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 12-01-2025 13:00 | Orlando Pirates | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 03-01-2025 19:00 | CR Belouizdad | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-12-2024 16:00 | Al Ahly FC | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 07-12-2024 16:00 | Stade d Abidjan | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | CR Belouizdad | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-03-2024 16:00 | CR Belouizdad | Medeama SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 24-02-2024 16:00 | Young Africans | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 16-02-2024 19:00 | CR Belouizdad | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 03-02-2024 17:30 | El Bayadh | CR Belouizdad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Algerian cup winner | 1 | 23/24 |
| Tunisian Champion | 2 | 20/21 19/20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Tunisian Super Cup Winner | 1 | 20 |
| Algerian champion | 1 | 18/19 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |