| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FK Minsk U19 | FK Minsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Minsk II | Torpedo Minsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Torpedo Minsk | FK Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | FK Minsk II | Torpedo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Torpedo Minsk | Underdog Chist (- 2019) | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Underdog Chist (- 2019) | Torpedo Minsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2019 | Torpedo Minsk | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Arsenal Dzyarzhynsk | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2020 | AFC Eskilstuna | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | Arsenal Dzyarzhynsk | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2023 | Slavia Mozyr | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | FC Gomel | Spartak Kostroma | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Spartak Kostroma | Arsenal Dzyarzhynsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu