
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | CS Universitatea Craiova | ACS Sirineasa | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | ACS Sirineasa | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ACS Sirineasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | ACS Sirineasa | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
| 07-02-2021 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | ACS Sirineasa | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | ACS Sirineasa | CAO 1910 Oradea (2016 - 2022) | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | CAO 1910 Oradea (2016 - 2022) | FC Bihor 1902 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu