
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-09-2018 | Tuen Mun SA Youth | South China Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | South China Youth | South China AA | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2021 | South China AA | Eastern SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2021 | Eastern SC Youth | Happy Valley | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2021 | Happy Valley | North District | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | North District | CD Almuñécar City | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Free player | South China AA | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2024 | South China AA | Hong Kong FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Hong Kong FC | Resources Capital FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu