
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Trabzonspor U17 | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 23-10-2025 15:30 | HJK Helsinki U19 | Trabzonspor U19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 28-04-2025 16:00 | Trabzonspor U19 | Barcelona U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 25-04-2025 12:00 | Red Bull Salzburg U19 | Trabzonspor U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 01-04-2025 15:00 | Trabzonspor U19 | Inter Milan U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 05-03-2025 19:00 | Trabzonspor U19 | Atalanta U19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải đấu Liên minh Trẻ Câu lạc bộ Châu Âu | 12-02-2025 15:00 | Trabzonspor U19 | Juventus U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Türkischer U19 Meister | 1 | 24/25 |