
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Union San Felipe U21 | Union San Felipe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Union San Felipe | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Corinthians Paulista (SP) | Union San Felipe | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2008 | Union San Felipe | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Chacarita juniors | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | O.Higgins | Union San Felipe | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Union San Felipe | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SC Olhanense | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Cobreloa | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Universidad de Chile | Everton CD | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | Everton CD | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-10-2025 20:00 | Palestino | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-10-2025 19:00 | Universidad de Chile | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 13-09-2025 18:00 | Palestino | O.Higgins | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 07-09-2025 18:00 | Cobresal | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 22-08-2025 19:00 | Palestino | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 16:00 | Nublense | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 08-08-2025 19:00 | Palestino | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 01-08-2025 23:00 | Audax Italiano | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2025 19:00 | Palestino | Union Espanola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-07-2025 22:00 | Palestino | Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Chilean Super Cup Winner | 1 | 14/15 |
| Chilean champion | 1 | 14 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 07/08 |